FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tito

11.7.1985(38) 174cm 67Kg
ST63
RW68
CF65
RF65
CAM66
CM69
CDM74
RM70
RB76
RWB76
CB73
SW73
GK30
Sức mạnh
68
Thể lực
85
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
81
Khéo léo
77
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
79
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
73
Tranh bóng
77
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
51
Chuyền dài
72
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
28
TM đổ người
24
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
26