FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Gomez

15.2.1988(36) 165cm 68Kg
ST78
RW85
CF82
RF82
CAM83
CM78
CDM65
RM84
RB65
RWB69
CB54
SW54
GK30
Sức mạnh
57
Thể lực
84
Tăng tốc
91
Tốc độ
89
Nhảy
76
Khéo léo
91
Thăng bằng
92
Xoạc bóng
45
Rê bóng
88
Giữ bóng
85
Kèm người
37
Tranh bóng
42
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
84
Chuyền dài
78
Lực sút
75
Đánh đầu
52
Sút xa
80
Vô-lê
78
Sút xoáy
81
Đá phạt
75
Penalty
75
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
82
Phản ứng
81
Quyết đoán
64
TM phát bóng
27
TM đổ người
23
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
22