FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Zabaleta

16.1.1985(39) 177cm 76Kg
ST71
RW74
CF73
RF73
CAM74
CM77
CDM82
RM76
RB82
RWB82
CB83
SW83
GK29
Sức mạnh
81
Thể lực
82
Tăng tốc
81
Tốc độ
77
Nhảy
83
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
86
Rê bóng
74
Giữ bóng
82
Kèm người
83
Tranh bóng
86
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
49
Chuyền dài
75
Lực sút
71
Đánh đầu
77
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
72
Đá phạt
80
Penalty
69
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
70
Phản ứng
87
Quyết đoán
86
TM phát bóng
27
TM đổ người
23
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19