FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joris Marveaux

15.8.1982(42) 178cm 74Kg
ST70
RW70
CF72
RF72
CAM74
CM78
CDM81
RM72
RB77
RWB77
CB80
SW81
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
85
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
79
Rê bóng
60
Giữ bóng
80
Kèm người
85
Tranh bóng
84
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
50
Chuyền dài
82
Lực sút
73
Đánh đầu
74
Sút xa
77
Vô-lê
33
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
68
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
75
Phản ứng
82
Quyết đoán
85
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9