FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Kompany

10.4.1986(38) 192cm 85Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM70
CM73
CDM80
RM69
RB79
RWB77
CB85
SW85
GK18
Sức mạnh
88
Thể lực
76
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
81
Khéo léo
63
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
90
Rê bóng
65
Giữ bóng
77
Kèm người
87
Tranh bóng
87
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
58
Chuyền dài
77
Lực sút
69
Đánh đầu
87
Sút xa
70
Vô-lê
44
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
75
Phản ứng
80
Quyết đoán
87
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10