FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Burdisso

12.4.1981(43) 182cm 81Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM57
CDM70
RM53
RB69
RWB66
CB78
SW78
GK27
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
71
Tốc độ
60
Nhảy
90
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
80
Rê bóng
48
Giữ bóng
58
Kèm người
81
Tranh bóng
81
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
34
Đánh đầu
82
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
48
Đá phạt
31
Penalty
48
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
46
Phản ứng
74
Quyết đoán
86
TM phát bóng
23
TM đổ người
20
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
24