FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Lux

7.6.1982(42) 186cm 77Kg
ST35
RW36
CF36
RF36
CAM38
CM39
CDM39
RM37
RB36
RWB36
CB39
SW39
GK79
Sức mạnh
77
Thể lực
52
Tăng tốc
40
Tốc độ
43
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
27
Rê bóng
25
Giữ bóng
45
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
27
Chuyền dài
40
Lực sút
26
Đánh đầu
27
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
26
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
49
Phản ứng
75
Quyết đoán
54
TM phát bóng
82
TM đổ người
82
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
85