FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickael Chretien

10.7.1984(40) 179cm 69Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM69
CDM75
RM68
RB76
RWB76
CB76
SW76
GK32
Sức mạnh
75
Thể lực
76
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
76
Khéo léo
66
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
80
Rê bóng
63
Giữ bóng
75
Kèm người
75
Tranh bóng
78
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
40
Chuyền dài
73
Lực sút
68
Đánh đầu
73
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
69
Đá phạt
38
Penalty
60
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
66
Phản ứng
73
Quyết đoán
79
TM phát bóng
27
TM đổ người
26
TM bắt bóng
30
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
30