FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Gazzi

28.1.1983(41) 184cm 78Kg
ST66
RW66
CF67
RF67
CAM68
CM72
CDM77
RM67
RB74
RWB73
CB78
SW78
GK28
Sức mạnh
81
Thể lực
72
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
78
Khéo léo
61
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
78
Rê bóng
66
Giữ bóng
77
Kèm người
76
Tranh bóng
82
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
46
Chuyền dài
74
Lực sút
77
Đánh đầu
78
Sút xa
75
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
67
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
82
TM phát bóng
25
TM đổ người
25
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19