FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Baier

18.5.1984(40) 175cm 73Kg
ST75
RW79
CF79
RF79
CAM81
CM83
CDM83
RM81
RB82
RWB83
CB81
SW81
GK32
Sức mạnh
77
Thể lực
87
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
85
Khéo léo
85
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
79
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Kèm người
83
Tranh bóng
83
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
63
Chuyền dài
86
Lực sút
77
Đánh đầu
73
Sút xa
76
Vô-lê
68
Sút xoáy
70
Đá phạt
78
Penalty
71
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
83
Phản ứng
83
Quyết đoán
77
TM phát bóng
25
TM đổ người
25
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
26