FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Raimondi

30.4.1981(43) 182cm 78Kg
ST71
RW72
CF71
RF71
CAM72
CM75
CDM79
RM74
RB79
RWB79
CB80
SW80
GK36
Sức mạnh
81
Thể lực
80
Tăng tốc
76
Tốc độ
69
Nhảy
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
83
Rê bóng
71
Giữ bóng
80
Kèm người
78
Tranh bóng
83
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
57
Chuyền dài
77
Lực sút
80
Đánh đầu
78
Sút xa
74
Vô-lê
58
Sút xoáy
68
Đá phạt
78
Penalty
76
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
78
Quyết đoán
89
TM phát bóng
34
TM đổ người
29
TM bắt bóng
32
TM chọn vị trí
34
TM phản xạ
30