FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Ciani

6.4.1984(40) 192cm 88Kg
ST59
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM59
CDM71
RM54
RB69
RWB66
CB78
SW79
GK31
Sức mạnh
89
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
75
Khéo léo
47
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
76
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
82
Tranh bóng
87
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
70
Lực sút
82
Đánh đầu
81
Sút xa
56
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
65
Penalty
40
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
66
Quyết đoán
85
TM phát bóng
26
TM đổ người
31
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
31