FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Do Heon

14.7.1982(42) 177cm 73Kg
ST76
RW78
CF78
RF78
CAM80
CM80
CDM75
RM78
RB72
RWB73
CB70
SW71
GK26
Sức mạnh
78
Thể lực
71
Tăng tốc
61
Tốc độ
72
Nhảy
82
Khéo léo
78
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
68
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Kèm người
65
Tranh bóng
74
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
79
Chuyền dài
84
Lực sút
88
Đánh đầu
62
Sút xa
83
Vô-lê
67
Sút xoáy
71
Đá phạt
82
Penalty
77
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
85
Phản ứng
79
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21