FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernandinho

4.5.1985(38) 179cm 67Kg
ST76
RW78
CF78
RF78
CAM79
CM80
CDM81
RM78
RB79
RWB80
CB78
SW78
GK29
Sức mạnh
75
Thể lực
82
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
75
Khéo léo
81
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
80
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Kèm người
78
Tranh bóng
79
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
73
Chuyền dài
83
Lực sút
84
Đánh đầu
60
Sút xa
82
Vô-lê
78
Sút xoáy
73
Đá phạt
74
Penalty
65
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
77
Phản ứng
84
Quyết đoán
90
TM phát bóng
18
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
20