FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gomes

15.2.1981(43) 191cm 82Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM43
CDM43
RM44
RB43
RWB43
CB44
SW44
GK83
Sức mạnh
75
Thể lực
44
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
85
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
33
Giữ bóng
42
Kèm người
32
Tranh bóng
32
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
33
Chuyền dài
37
Lực sút
46
Đánh đầu
32
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
55
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
55
Phản ứng
83
Quyết đoán
55
TM phát bóng
73
TM đổ người
87
TM bắt bóng
81
TM chọn vị trí
83
TM phản xạ
87