FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Briand

2.8.1985(38) 183cm 80Kg
ST79
RW78
CF79
RF79
CAM79
CM76
CDM67
RM78
RB66
RWB67
CB64
SW64
GK28
Sức mạnh
81
Thể lực
77
Tăng tốc
77
Tốc độ
83
Nhảy
83
Khéo léo
81
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
80
Chuyền dài
75
Lực sút
80
Đánh đầu
82
Sút xa
73
Vô-lê
82
Sút xoáy
72
Đá phạt
71
Penalty
73
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
83
Phản ứng
78
Quyết đoán
73
TM phát bóng
21
TM đổ người
25
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
23