FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Coltorti

3.12.1980(43) 197cm 95Kg
ST39
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM40
CDM40
RM39
RB37
RWB37
CB40
SW40
GK76
Sức mạnh
84
Thể lực
43
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
73
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
28
Rê bóng
27
Giữ bóng
37
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
33
Chuyền dài
38
Lực sút
35
Đánh đầu
27
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
28
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
49
Phản ứng
71
Quyết đoán
48
TM phát bóng
74
TM đổ người
75
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
79