FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Dawson

18.11.1983(40) 188cm 76Kg
ST57
RW50
CF54
RF54
CAM55
CM65
CDM78
RM53
RB72
RWB68
CB83
SW83
GK33
Sức mạnh
85
Thể lực
77
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
87
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
85
Rê bóng
33
Giữ bóng
68
Kèm người
88
Tranh bóng
86
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
37
Chuyền dài
81
Lực sút
71
Đánh đầu
87
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
80
Quyết đoán
87
TM phát bóng
24
TM đổ người
25
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
31