FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Carrasso

30.12.1981(42) 187cm 87Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM32
CDM35
RM32
RB33
RWB33
CB36
SW36
GK79
Sức mạnh
73
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
75
Khéo léo
46
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
24
Rê bóng
24
Giữ bóng
31
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
24
Chuyền dài
31
Lực sút
36
Đánh đầu
22
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
21
Đá phạt
23
Penalty
24
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
20
Phản ứng
74
Quyết đoán
49
TM phát bóng
82
TM đổ người
80
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
81
TM phản xạ
83