FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youssouf Hadji

25.2.1980(44) 183cm 78Kg
ST80
RW78
CF80(+1)
RF80(+1)
CAM78
CM71
CDM58
RM77
RB57
RWB59
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
75
Tăng tốc
78
Tốc độ
83
Nhảy
71
Khéo léo
80
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
26
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Kèm người
34
Tranh bóng
40
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
81
Chuyền dài
62
Lực sút
81
Đánh đầu
81
Sút xa
78
Vô-lê
73
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
74
Phản ứng
84
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11