FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rod Fanni

6.12.1981(42) 186cm 78Kg
ST68
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM69
CDM74
RM70
RB76
RWB75
CB77
SW77
GK32
Sức mạnh
80
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
79
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
84
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
77
Tranh bóng
77
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
53
Chuyền dài
72
Lực sút
78
Đánh đầu
75
Sút xa
65
Vô-lê
44
Sút xoáy
64
Đá phạt
70
Penalty
71
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
71
Quyết đoán
76
TM phát bóng
22
TM đổ người
29
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
28