FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Benaglio

8.9.1983(41) 194cm 89Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM38
RM36
RB36
RWB37
CB38
SW37
GK80
Sức mạnh
78
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
76
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
25
Rê bóng
25
Giữ bóng
34
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
20
Chuyền dài
40
Lực sút
44
Đánh đầu
26
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
26
Phản ứng
75
Quyết đoán
46
TM phát bóng
74
TM đổ người
85
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
86