FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iraizoz

6.3.1981(43) 191cm 92Kg
ST42
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM39
CDM41
RM40
RB40
RWB40
CB42
SW42
GK80
Sức mạnh
89
Thể lực
47
Tăng tốc
54
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
27
Giữ bóng
39
Kèm người
29
Tranh bóng
27
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
28
Chuyền dài
35
Lực sút
43
Đánh đầu
29
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
29
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
28
Phản ứng
84
Quyết đoán
50
TM phát bóng
81
TM đổ người
73
TM bắt bóng
84
TM chọn vị trí
85
TM phản xạ
80