FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaroslav Plasil

5.1.1982(42) 182cm 72Kg
ST78
RW79
CF80
RF80
CAM81
CM82
CDM79
RM80
RB76
RWB77
CB74
SW73
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
84
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
57
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
73
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Kèm người
63
Tranh bóng
79
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
78
Chuyền dài
83
Lực sút
80
Đánh đầu
70
Sút xa
86
Vô-lê
63
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
71
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
79
Phản ứng
79
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11