FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riesgo

6.10.1983(40) 185cm 76Kg
ST35
RW36
CF35
RF35
CAM37
CM37
CDM37
RM38
RB37
RWB37
CB36
SW35
GK76
Sức mạnh
71
Thể lực
48
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
24
Rê bóng
24
Giữ bóng
26
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
25
Chuyền dài
42
Lực sút
33
Đánh đầu
25
Sút xa
32
Vô-lê
25
Sút xoáy
35
Đá phạt
26
Penalty
25
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
42
Phản ứng
67
Quyết đoán
42
TM phát bóng
68
TM đổ người
80
TM bắt bóng
80
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
75