FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duda

27.6.1980(44) 175cm 71Kg
ST79
RW82
CF81
RF81
CAM82
CM81
CDM76
RM82
RB75
RWB77
CB71
SW72
GK35
Sức mạnh
77
Thể lực
85
Tăng tốc
83
Tốc độ
81
Nhảy
72
Khéo léo
78
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
70
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Kèm người
72
Tranh bóng
71
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
79
Chuyền dài
88
Lực sút
86
Đánh đầu
65
Sút xa
84
Vô-lê
71
Sút xoáy
85
Đá phạt
88
Penalty
82
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
84
Phản ứng
75
Quyết đoán
78
TM phát bóng
29
TM đổ người
33
TM bắt bóng
31
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
33