FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Huddlestone

28.12.1986(37) 188cm 78Kg
ST77
RW74
CF77
RF77
CAM77
CM81
CDM80
RM76
RB76
RWB76
CB78
SW79
GK29
Sức mạnh
88
Thể lực
78
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
74
Rê bóng
69
Giữ bóng
84
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
72
Chuyền dài
85
Lực sút
92
Đánh đầu
80
Sút xa
81
Vô-lê
83
Sút xoáy
71
Đá phạt
77
Penalty
77
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
86
Phản ứng
78
Quyết đoán
82
TM phát bóng
25
TM đổ người
24
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
25