FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Niemeyer

22.11.1983(40) 191cm 83Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM58
CM66
CDM76
RM57
RB72
RWB70
CB80
SW80
GK32
Sức mạnh
89
Thể lực
74
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
81
Rê bóng
46
Giữ bóng
65
Kèm người
79
Tranh bóng
84
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
40
Chuyền dài
66
Lực sút
72
Đánh đầu
82
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
65
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
65
Phản ứng
80
Quyết đoán
87
TM phát bóng
23
TM đổ người
30
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
26