FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stewart Downing

22.7.1984(39) 180cm 65Kg
ST77
RW80
CF79
RF79
CAM79
CM77
CDM66
RM80
RB67
RWB70
CB59
SW58
GK32
Sức mạnh
70
Thể lực
82
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
52
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
50
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Kèm người
54
Tranh bóng
41
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
74
Chuyền dài
80
Lực sút
84
Đánh đầu
69
Sút xa
80
Vô-lê
76
Sút xoáy
84
Đá phạt
80
Penalty
74
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
81
Phản ứng
79
Quyết đoán
50
TM phát bóng
30
TM đổ người
25
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
24