FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Phil Jagielka

17.8.1982(42) 183cm 83Kg
ST67
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM70
CDM79
RM67
RB80
RWB78
CB84
SW84
GK49
Sức mạnh
87
Thể lực
84
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
91
Khéo léo
59
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
88
Rê bóng
59
Giữ bóng
70
Kèm người
86
Tranh bóng
85
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
45
Chuyền dài
70
Lực sút
76
Đánh đầu
86
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
44
Penalty
68
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
81
Quyết đoán
85
TM phát bóng
50
TM đổ người
45
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
46