FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxwell

27.8.1981(42) 176cm 73Kg
ST77
RW80
CF79
RF79
CAM80
CM82
CDM82
RM81
RB82
RWB82
CB80
SW80
GK29
Sức mạnh
75
Thể lực
86
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
77
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
79
Rê bóng
80
Giữ bóng
85
Kèm người
84
Tranh bóng
84
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
74
Chuyền dài
86
Lực sút
76
Đánh đầu
77
Sút xa
74
Vô-lê
73
Sút xoáy
74
Đá phạt
60
Penalty
66
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
78
Phản ứng
82
Quyết đoán
78
TM phát bóng
29
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
21