FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthias Lehmann

28.5.1983(40) 177cm 75Kg
ST73
RW73
CF74
RF74
CAM75
CM77
CDM78
RM73
RB75
RWB75
CB76
SW77
GK32
Sức mạnh
79
Thể lực
86
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
85
Khéo léo
74
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
76
Rê bóng
72
Giữ bóng
78
Kèm người
74
Tranh bóng
77
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
69
Chuyền dài
77
Lực sút
83
Đánh đầu
71
Sút xa
79
Vô-lê
65
Sút xoáy
79
Đá phạt
79
Penalty
77
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
75
Phản ứng
79
Quyết đoán
83
TM phát bóng
29
TM đổ người
26
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
27