FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Varrault

30.1.1980(44) 182cm 76Kg
ST65
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM68
CDM76
RM63
RB73
RWB72
CB78
SW79
GK33
Sức mạnh
85
Thể lực
81
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
78
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
76
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
80
Tranh bóng
79
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
62
Chuyền dài
75
Lực sút
76
Đánh đầu
84
Sút xa
69
Vô-lê
48
Sút xoáy
78
Đá phạt
61
Penalty
61
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
77
Quyết đoán
84
TM phát bóng
28
TM đổ người
31
TM bắt bóng
30
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
27