FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Seube

11.8.1979(45) 180cm 72Kg
ST69
RW71
CF71
RF71
CAM73
CM76
CDM79
RM73
RB76
RWB76
CB79
SW79
GK36
Sức mạnh
84
Thể lực
83
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
81
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
75
Rê bóng
73
Giữ bóng
77
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
60
Chuyền dài
75
Lực sút
64
Đánh đầu
80
Sút xa
60
Vô-lê
41
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
76
Phản ứng
79
Quyết đoán
83
TM phát bóng
34
TM đổ người
29
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
35
TM phản xạ
33