FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jermain Defoe

7.10.1982(42) 170cm 70Kg
ST83
RW80
CF82
RF82
CAM79
CM71
CDM56
RM77
RB56
RWB59
CB51
SW51
GK31
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
78
Khéo léo
84
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
25
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
87
Chuyền dài
52
Lực sút
88
Đánh đầu
72
Sút xa
82
Vô-lê
87
Sút xoáy
69
Đá phạt
73
Penalty
76
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
73
Phản ứng
85
Quyết đoán
69
TM phát bóng
22
TM đổ người
22
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
27