FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Moretti

11.6.1981(43) 182cm 79Kg
ST57
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM61
CDM72
RM58
RB72
RWB70
CB78
SW78
GK29
Sức mạnh
80
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
78
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
77
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
82
Tranh bóng
81
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
38
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
77
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
61
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
75
Quyết đoán
77
TM phát bóng
23
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
27