FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitor Baia

15.10.1969(54) 184cm 78Kg
ST29
RW27
CF27
RF27
CAM26
CM26
CDM26
RM27
RB27
RWB26
CB28
SW28
GK80
Sức mạnh
63
Thể lực
34
Tăng tốc
37
Tốc độ
52
Nhảy
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
25
Kèm người
11
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
25
Sút xa
14
Vô-lê
31
Sút xoáy
12
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
16
Phản ứng
73
Quyết đoán
30
TM phát bóng
80
TM đổ người
80
TM bắt bóng
81
TM chọn vị trí
82
TM phản xạ
84