FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Collins

23.8.1983(40) 193cm 90Kg
ST63
RW58
CF61
RF61
CAM61
CM67
CDM75
RM60
RB73
RWB70
CB80
SW80
GK33
Sức mạnh
86
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
46
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
83
Rê bóng
49
Giữ bóng
69
Kèm người
76
Tranh bóng
81
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
84
Sút xa
60
Vô-lê
47
Sút xoáy
41
Đá phạt
65
Penalty
60
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
66
Phản ứng
79
Quyết đoán
86
TM phát bóng
25
TM đổ người
29
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
26