FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andriy Shevchenko

29.9.1976(48) 183cm 72Kg
ST88
RW85
CF86
RF86
CAM84
CM76
CDM62
RM83
RB62
RWB65
CB58
SW58
GK25
Sức mạnh
88
Thể lực
78
Tăng tốc
89
Tốc độ
90
Nhảy
85
Khéo léo
85
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
34
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Kèm người
36
Tranh bóng
38
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
91
Chuyền dài
68
Lực sút
90
Đánh đầu
87
Sút xa
88
Vô-lê
87
Sút xoáy
91
Đá phạt
89
Penalty
88
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
89
Tầm nhìn
79
Phản ứng
86
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
16