FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Landon Donovan

4.3.1982(42) 173cm 73Kg
ST78
RW81
CF80
RF80
CAM79
CM74
CDM60
RM80
RB59
RWB63
CB51
SW51
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
82
Tăng tốc
85
Tốc độ
87
Nhảy
63
Khéo léo
83
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
28
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
80
Chuyền dài
71
Lực sút
76
Đánh đầu
60
Sút xa
80
Vô-lê
80
Sút xoáy
76
Đá phạt
65
Penalty
82
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
77
Phản ứng
85
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19