FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Crespo

5.7.1975(49) 184cm 81Kg
ST83
RW77
CF80
RF80
CAM77
CM68
CDM54
RM75
RB55
RWB57
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
83
Thể lực
75
Tăng tốc
83
Tốc độ
78
Nhảy
79
Khéo léo
70
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
38
Rê bóng
77
Giữ bóng
81
Kèm người
19
Tranh bóng
31
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
86
Chuyền dài
42
Lực sút
85
Đánh đầu
85
Sút xa
68
Vô-lê
79
Sút xoáy
69
Đá phạt
50
Penalty
73
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
73
Phản ứng
86
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16