FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Figo

4.11.1972(52) 180cm 75Kg
ST76
RW81
CF80
RF80
CAM81
CM76
CDM60
RM82
RB58
RWB63
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
80
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
37
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Kèm người
27
Tranh bóng
35
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
71
Chuyền dài
83
Lực sút
73
Đánh đầu
60
Sút xa
82
Vô-lê
75
Sút xoáy
75
Đá phạt
83
Penalty
75
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
81
Phản ứng
75
Quyết đoán
77
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12