FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Bergkamp

10.5.1969(54) 183cm 78Kg
ST84
RW85
CF86
RF86
CAM86
CM80
CDM63
RM85
RB59
RWB63
CB52
SW54
GK26
Sức mạnh
85
Thể lực
83
Tăng tốc
84
Tốc độ
82
Nhảy
79
Khéo léo
81
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
28
Rê bóng
85
Giữ bóng
92
Kèm người
26
Tranh bóng
38
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
88
Chuyền dài
79
Lực sút
82
Đánh đầu
69
Sút xa
80
Vô-lê
87
Sút xoáy
77
Đá phạt
86
Penalty
84
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
85
Phản ứng
86
Quyết đoán
81
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
22