FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Vieira

23.6.1976(48) 192cm 82Kg
ST82
RW81
CF83
RF83
CAM84
CM87
CDM87
RM83
RB83
RWB83
CB86
SW86
GK20
Sức mạnh
91
Thể lực
91
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
80
Khéo léo
74
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
83
Rê bóng
82
Giữ bóng
89
Kèm người
85
Tranh bóng
88
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
77
Chuyền dài
87
Lực sút
78
Đánh đầu
86
Sút xa
74
Vô-lê
65
Sút xoáy
68
Đá phạt
60
Penalty
75
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
91
Phản ứng
86
Quyết đoán
91
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14