FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianfranco Zola

5.7.1966(58) 168cm 67Kg
ST84
RW87
CF87
RF87
CAM87
CM81
CDM62
RM87
RB59
RWB64
CB49
SW50
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
84
Tăng tốc
88
Tốc độ
87
Nhảy
70
Khéo léo
87
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
25
Rê bóng
88
Giữ bóng
90
Kèm người
28
Tranh bóng
35
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
89
Chuyền dài
85
Lực sút
79
Đánh đầu
65
Sút xa
84
Vô-lê
81
Sút xoáy
89
Đá phạt
88
Penalty
84
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
89
Tầm nhìn
81
Phản ứng
89
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15