FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Desailly

7.9.1968(56) 183cm 85Kg
ST67
RW66
CF68
RF68
CAM69
CM73
CDM80
RM68
RB79
RWB77
CB85
SW85
GK26
Sức mạnh
91
Thể lực
81
Tăng tốc
80
Tốc độ
83
Nhảy
86
Khéo léo
69
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
85
Rê bóng
66
Giữ bóng
75
Kèm người
86
Tranh bóng
88
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
35
Chuyền dài
68
Lực sút
60
Đánh đầu
86
Sút xa
65
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
86
Quyết đoán
84
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
22