FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Maldini

26.6.1968(56) 187cm 85Kg
ST71
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM73
CDM82
RM73
RB84
RWB82
CB86
SW86
GK28
Sức mạnh
89
Thể lực
88
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
76
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
88
Rê bóng
66
Giữ bóng
77
Kèm người
87
Tranh bóng
91
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
58
Chuyền dài
73
Lực sút
63
Đánh đầu
86
Sút xa
34
Vô-lê
60
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
66
Phản ứng
82
Quyết đoán
91
TM phát bóng
21
TM đổ người
23
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
23