FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Carlos

10.4.1973(51) 168cm 70Kg
ST69
RW74
CF73
RF73
CAM74
CM75
CDM76
RM74
RB75
RWB76
CB74
SW74
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
68
Tăng tốc
80
Tốc độ
75
Nhảy
76
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
78
Rê bóng
75
Giữ bóng
83
Kèm người
75
Tranh bóng
74
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
51
Chuyền dài
75
Lực sút
85
Đánh đầu
50
Sút xa
82
Vô-lê
70
Sút xoáy
78
Đá phạt
81
Penalty
72
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
77
Phản ứng
75
Quyết đoán
85
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14