FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rui Costa

29.3.1972(52) 180cm 74Kg
ST80
RW85
CF84
RF84
CAM86
CM83
CDM70
RM86
RB67
RWB71
CB58
SW57
GK27
Sức mạnh
84
Thể lực
85
Tăng tốc
85
Tốc độ
86
Nhảy
85
Khéo léo
81
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
47
Rê bóng
87
Giữ bóng
88
Kèm người
27
Tranh bóng
43
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
78
Chuyền dài
87
Lực sút
82
Đánh đầu
48
Sút xa
80
Vô-lê
80
Sút xoáy
85
Đá phạt
90
Penalty
85
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
90
Phản ứng
87
Quyết đoán
65
TM phát bóng
24
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
22