FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jens Lehmann

10.11.1969(54) 190cm 88Kg
ST30
RW25
CF26
RF26
CAM24
CM23
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB28
SW28
GK84
Sức mạnh
80
Thể lực
35
Tăng tốc
54
Tốc độ
38
Nhảy
74
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
11
Rê bóng
21
Giữ bóng
19
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
12
Chuyền dài
15
Lực sút
46
Đánh đầu
27
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
12
Đá phạt
11
Penalty
25
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
67
Quyết đoán
30
TM phát bóng
85
TM đổ người
87
TM bắt bóng
86
TM chọn vị trí
87
TM phản xạ
85